Hậu Thiên Bát Quái
| 卦名 Tên | 自然 Tự nhiên | 季节 Mùa | 性情 Nhân cách | 家族 Gia đình | 方位 Phương hướng | 意義 Ý nghĩa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 離 Ly | 火 Hỏa | Hạ | Đeo bám | Thứ nữ 中女 | 南 Nam | Chuyển động nhanh, rạng rỡ, mặt trời. |
| 坤 Khôn | 地 Địa | Hạ | Dễ tiếp thu | Mẹ 母 | 西南 Tây Nam | Năng lượng tiếp thu, thứ mà sinh ra. |
| 兌 Đoài | 澤 Trạch/Đầm/Hồ | Thu | Vui sướng | Con gái út 少女 | 西 Tây | Niềm vui, sự thỏa mãn, sự trì trệ. |
| 乾 Càn | 天 Thiên/Trời | Thu | Sáng tạo | Cha 父 | 西北 Tây Bắc | Năng lượng mở rộng, bầu trời. |
| 坎 Khảm | 水 Thủy/Nước | Đông | Không thăm dò được | Thứ nam/con trai thứ 中男 | 北 Bắc | Nguy hiểm, sông chảy cuồn cuộn, vực thẳm, Mặt Trăng. |
| 艮 Cấn | 山 Sơn/Núi | Đông | Làm thinh | Con trai út 少男 | 東北 Đông Bắc | Sự tĩnh lặng, không thay đổi (bất biến). |
| 震 Chấn | 雷 Lôi/Sấm | Xuân | Khiêu khích | Trưởng nam/con trai tưởng 長男 | 東 Đông | Sự kích thích, cách mạng, chia rẽ (phân ly). |
| 巽 Tốn | 風 Phong/Gió | Xuân | Hiền lành, dịu dàng | Con gái đầu 長女 | 東南 Đông Nam | Sự thâm nhập nhẹ nhàng, sự linh hoạt. |